Các từ liên quan tới マロン (ザリガニ)
マロン マロン
cây hạt dẻ; hạt dẻ.
tôm đồng; tôm sông.
海ザリガニ うみザリガニ うみざりがに ウミザリガニ
(động vật học) tôm hùm
マロン酸 マロンさん
axit malonic (là một acid dicarboxylic có cấu trúc CH₂ (COOH)₂)
マロングラッセ マロン・グラッセ
hạt dẻ bọc đường
ザリガニ上科 ザリガニじょーか
siêu họ astacoidea
日本ザリガニ にほんザリガニ にほんざりがに ニホンザリガニ
cambaroides japonicus (còn được gọi là tôm càng Nhật Bản, là một loài tôm càng đặc hữu của Nhật Bản)
malonic acid