海ザリガニ
うみザリガニ うみざりがに ウミザリガニ
☆ Danh từ
(động vật học) tôm hùm

海ザリガニ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海ザリガニ
tôm đồng; tôm sông.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
ザリガニ上科 ザリガニじょーか
siêu họ astacoidea
日本ザリガニ にほんザリガニ にほんざりがに ニホンザリガニ
cambaroides japonicus (còn được gọi là tôm càng Nhật Bản, là một loài tôm càng đặc hữu của Nhật Bản)
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
蝲蛄 ざりがに ザリガニ
tôm hùm đất