Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マロン酸ジエチル
マロン酸 マロンさん
axit malonic (là một acid dicarboxylic có cấu trúc CH₂ (COOH)₂)
マロン マロン
cây hạt dẻ; hạt dẻ.
ジエチルエーテル ジエチル・エーテル
diethyl ether
マロングラッセ マロン・グラッセ
hạt dẻ bọc đường
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic