Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マンションISP
マンション マンション
nhà tập thể loại sang, chung cư
マンスリーマンション マンスリー・マンション
căn hộ thuê theo tháng
分譲マンション ぶんじょうマンション
 chung cư
マンション直貼り用 マンションちょくはりよう
ốp lát trực tiếp trên tòa nhà chung cư