マンション直貼り用
マンションちょくはりよう
Ốp lát trực tiếp trên tòa nhà chung cư
マンション直貼り用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マンション直貼り用
マンション マンション
nhà tập thể loại sang, chung cư
リモデル上貼り用 リモデルうえはりよう
dùng để dán lên trên khi sửa chữa
マンスリーマンション マンスリー・マンション
căn hộ thuê theo tháng
分譲マンション ぶんじょうマンション
 chung cư
前貼り まえばり まえバリ
covering private parts (esp. actors during filming)
貼り絵 はりえ
nghệ thuật cắt dán
貼り札 はりさつ
áp phích; chú ý
目貼り めばり
dầm mưa dãi gió tước bỏ mang eyeliner