Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マンソン裂頭条虫
裂頭条虫 れっとうじょうちゅう
sán cá (diphyllobothrium)
裂頭条虫症 れっとうじょうちゅうしょう
bệnh sán diphyllobothrium
条虫 じょうちゅう
sán dây, sán xơ mít
マンソン住血吸虫 マンソンじゅうけつきゅうちゅう
ký sinh trùng schistosoma mansoni
マンソン住血吸虫症 マンソンじゅうけつきゅうちゅうしょう
bệnh ký sinh trùng schistosoma mansoni
条虫類 じょうちゅうるい
lớp sán dây
鉤頭虫 こうとうちゅう
giun đầu gai
座頭虫 ざとうむし
harvestman, daddy longlegs (arachnid of order Opiliones)