Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座頭 ざがしら ざとう
người lãnh đạo (của) một đoàn
鉤頭虫 こうとうちゅう
giun đầu gai
座頭鯨 ざとうくじら ザトウクジラ ざがしらくじら
cá voi gù
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
鉤頭虫門 はりあたまむしもん
giun đầu móc
鉤頭虫類 こうとうちゅうるい
ngành Giun đầu gai
裂頭条虫 れっとうじょうちゅう
sán cá (diphyllobothrium)