Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女子高生 じょしこうせい
sinh viên trường học cao nữ
女子高 じょしこう
trường nữ sinh
レーン レイン
làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling...).
女子高校 じょしこうこう
nữ sinh cấp 3
金髪 きんぱつ キンパツ
tóc vàng; tóc vàng hoe
女子大生 じょしだいせい
nữ sinh viên trường đại học hay cao đẳng
女子生徒 じょしせいと
nữ sinh
女子学生 じょしがくせい
sinh viên nữ