女子学生
じょしがくせい「NỮ TỬ HỌC SANH」
☆ Danh từ
Sinh viên nữ

女子学生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女子学生
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
女学生 じょがくせい
nữ sinh.
女子生徒 じょしせいと
nữ sinh
女子大生 じょしだいせい
nữ sinh viên trường đại học hay cao đẳng
女子高生 じょしこうせい
sinh viên trường học cao nữ
女子大学 じょしだいがく
trường cao đẳng (của) phụ nữ
男子学生 だんしがくせい
sinh viên nam; học sinh nam
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.