マント狒狒 マントひひ マントヒヒ
hamadryas baboon (Papio hamadryas), sacred baboon
マント吠猿 マントほえざる マントホエザル
mantled howler (Alouatta palliata), golden-mantled howling monkey
釣鐘マント つりがねマント
chiếc áo choàng dài được sử dụng bởi quân nhân và học sinh ( vì nó trông giống như một chiếc chuông treo )