マント吠猿
マントほえざる マントホエザル
☆ Danh từ
Mantled howler (Alouatta palliata), golden-mantled howling monkey

マント吠猿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マント吠猿
吠猿 ほえざる ホエザル
khỉ rú (loại khỉ ở Nam và Trung Mỹ, đuôi dài để quắp và tiếng rú to)
コイバ吠猿 コイバほえざる コイバホエザル
khỉ rú Coiben
マント マント
áo măng tô
マント狒狒 マントひひ マントヒヒ
hamadryas baboon (Papio hamadryas), sacred baboon
釣鐘マント つりがねマント
chiếc áo choàng dài được sử dụng bởi quân nhân và học sinh ( vì nó trông giống như một chiếc chuông treo )
sủa; hú; rống; gào; kêu khóc
吠舎 バイシャ ヴァイシャ
Phệ-xá (Vaishya) (một loại giai cấp Ấn Độ)
吠陀 ヴェーダ ベーダ いだ
kinh Vệ-đà