Các từ liên quan tới マンハッタン (カクテル)
マンハッタン マンハッタン
Manhattan - khu trung tâm thành phố New York; tên một loại cóc-tai
カクテル コクテール コクテイル コクテル カクテール カクテイル
côc-tai; rượu cốc tai
カクテルパーティー カクテルパーティ カクテル・パーティー カクテル・パーティ
tiệc cocktail
カクテルグラス カクテル・グラス
ly cocktail (loại ly dùng để uống cocktail)
カクテルドレス カクテル・ドレス
đầm cocktail
カクテルソース カクテル・ソース
sốt cocktail
カクテルラウンジ カクテル・ラウンジ
quầy bar; sảnh nơi phục vụ cocktail; quầy cocktail
マンハッタン計画 マンハッタンけいかく
dự án Manhattan (là một dự án nghiên cứu và phát triển bom nguyên tử đầu tiên trong Thế chiến II, chủ yếu do Hoa Kỳ thực hiện với sự giúp đỡ của Anh và Canada)