Các từ liên quan tới マンハッタン・ウエスト
マンハッタン マンハッタン
Manhattan - khu trung tâm thành phố New York; tên một loại cóc-tai
ウエスト ウェスト ウエスト
eo; vòng eo.
ウエストエンド ウエスト・エンド
khu Tây Luân Đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn)
ウエストサイド ウエスト・サイド
mạn phía Tây; theo phía tây.
ウエストコースト ウエスト・コースト
bờ biển phía Tây.
ローウエスト ロー・ウエスト
low waist (clothing), drop waist, dropped-waist
マンハッタン計画 マンハッタンけいかく
dự án Manhattan (là một dự án nghiên cứu và phát triển bom nguyên tử đầu tiên trong Thế chiến II, chủ yếu do Hoa Kỳ thực hiện với sự giúp đỡ của Anh và Canada)
ウエスト・ヒップ比 ウエスト・ヒップひ
tỷ số vòng eo trên vòng mông