Các từ liên quan tới マンハッタン・ミュニシパル・ビルディング
マンハッタン マンハッタン
Manhattan - khu trung tâm thành phố New York; tên một loại cóc-tai
tòa nhà cao tầng; bin đinh.
キャパシティビルディング キャパシティービルディング キャパシティ・ビルディング キャパシティー・ビルディング
capacity building
ビルディングオートメーション ビルディング・オートメーション
building automation
マンハッタン計画 マンハッタンけいかく
dự án Manhattan (là một dự án nghiên cứu và phát triển bom nguyên tử đầu tiên trong Thế chiến II, chủ yếu do Hoa Kỳ thực hiện với sự giúp đỡ của Anh và Canada)
ManhattProject