Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マン・マシーン
マシン マシーン
máy; máy móc.
máy; máy móc.
リズムマシーン リズム・マシーン
rhythm machine
ベンディングマシーン ベンディング・マシーン
vending machine
ドラムマシーン ドラム・マシーン
drum machine
người; người đàn ông
サラリーマン サラーリーマン サラリマン サラリー・マン サラーリー・マン サラリ・マン
nhân viên làm việc văn phòng; nhân viên hành chính; người làm công ăn lương.
アイディアマン アイデアマン アイディア・マン アイデア・マン
người có nhiều sáng kiến.