マン
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Người; người đàn ông
銀行
〜
Nhân viên ngân hàng (nam) .

マン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マン
サラリーマン サラーリーマン サラリマン サラリー・マン サラーリー・マン サラリ・マン
nhân viên làm việc văn phòng; nhân viên hành chính; người làm công ăn lương.
アイディアマン アイデアマン アイディア・マン アイデア・マン
người có nhiều sáng kiến.
マン毛 マンげ
Lông mu ở nữ giới
マン屁 マンぺ
pussy fart, queef
手マン てマン
hành vi kích dục bộ phận sinh dục nữ bằng tay
コンマン コン・マン
con man
ボートマン ボート・マン
boat man
セットアップマン セットアップ・マン
người ném bóng