Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マーカ列
マーカれつ
đa đánh dấu
マーカ列束表 マーカれつたばひょう
bảng gói polymarker
マーカー マーカ
bút viết; bút đánh dấu.
マーカ種 マーカしゅ
kiểu đánh dấu
マーカ
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
マーカ倍率 マーカばいりつ
hệ số tỷ lệ kích thước điểm đánh dấu
テープ終端マーカ テープしゅうたんマーカ
dấu cuối băng
「LIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích