Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マーク・ガイガー
マーク マーク
dấu; dấu hiệu.
ガイガーカウンター ガイガー・カウンター
Geiger counter
ガイガーミュラーカウンター ガイガー・ミュラー・カウンター
Geiger-Mueller counter
ガイガー計数管 ガイガーけいすうかん
bộ đếm Geiger
円マーク えんマーク
yen symbol, yen sign
クオーテーションマーク クォーテーションマーク コーテーションマーク クオーテーション・マーク クォーテーション・マーク コーテーション・マーク
quotation marks, quotation mark
マーク文字 マークもじ
ký tự đánh dấu
バイト・オーダー・マーク バイト・オーダー・マーク
dấu thứ tự byte