Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới マーク・チャオ
ciao
マーク マーク
dấu; dấu hiệu.
クオーテーションマーク クォーテーションマーク コーテーションマーク クオーテーション・マーク クォーテーション・マーク コーテーション・マーク
quotation marks, quotation mark
レジスターマーク レジスタマーク レジスター・マーク レジスタ・マーク
register mark
クェスチョンマーク クエスチョンマーク クエッションマーク クエスチョン・マーク クエッション・マーク
dấu chấm hỏi
バッドマーク バッド・マーク
dấu hiệu xấu.
ヘッドマーク ヘッド・マーク
Băng rôn, bảng hiệu, tờ quảng cáo dán ở nơi công cộng
スマイルマーク スマイル・マーク
biểu tượng mặt cười (smiley)