マーク宣言
マークせんげん
☆ Danh từ
Khai báo sự đánh dấu

マーク宣言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マーク宣言
マーク区間宣言 マークくかんせんげん
khai báo phần được đánh dấu
宣言 せんげん
tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
DOCTYPE宣言 DOCTYPEせんげん
lệnh doctype
再宣言 さいせんげん
khai báo lại
プロトタイプ宣言 プロトタイプせんげん
khai báo nguyên mẫu
XML宣言 XMLせんげん
khai báo xml (xml declaration)
グローバル宣言 グローバルせんげん
khai báo toàn cục