宣伝ビラ
せんでんビラ「TUYÊN TRUYỀN」
☆ Danh từ
Truyền đơn.

せんでんビラ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんでんビラ
宣伝ビラ
せんでんビラ
truyền đơn.
せんでんビラ
宣伝ビラ
truyền đơn.
Các từ liên quan tới せんでんビラ
ビラ ビラ
miếng; mẩu; mảnh
ピンクビラ ピンク・ビラ
leaflet advertising prostitution, pornography, etc.
nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế, nhà báo, người làm quảng cáo, người rao hàng
広告ビラ こうこくビラ
advertising leaflet, advertising poster, poster
ビラ配り ビラくばり びらくばり
phát tờ rơi
wire telegraph
sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự giặt giũ, quần áo giặt, sự đãi quặng
dùng điện hạn chế