Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マージン
biên (thuật ngữ kinh tế học)
ソルベンシーマージン ソルベンシー・マージン
solvency margin
バックマージン バック・マージン
back margin
オペレーティングマージン オペレーティング・マージン
operating margin
マージン取引 マージンとりひき
giao dịch lề
ソルベンシー・マージン比率 ソルベンシー・マージンひりつ
chỉ số khả năng thanh toán dài hạn
Đăng nhập để xem giải thích