Kết quả tra cứu ソルベンシー・マージン比率
Các từ liên quan tới ソルベンシー・マージン比率
ソルベンシー・マージン比率
ソルベンシー・マージンひりつ
◆ Chỉ số khả năng thanh toán dài hạn
◆ Chỉ số đo lường khả năng của công ty để đáp ứng các nghĩa vụ dài hạn của công ty
◆ Hệ số thanh toán nợ
◆ Tỷ lệ mức khả năng hoàn trả
◆ Tỷ lệ mức khả năng trả nợ
Đăng nhập để xem giải thích