ソルベンシー・マージン比率
ソルベンシー・マージンひりつ
Chỉ số khả năng thanh toán dài hạn
Chỉ số đo lường khả năng của công ty để đáp ứng các nghĩa vụ dài hạn của công ty
Hệ số thanh toán nợ
Tỷ lệ mức khả năng hoàn trả
Tỷ lệ mức khả năng trả nợ
ソルベンシー・マージン比率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソルベンシー・マージン比率
ソルベンシーマージン ソルベンシー・マージン
solvency margin
比率 ひりつ
tỉ suất
biên (thuật ngữ kinh tế học)
バックマージン バック・マージン
back margin
オペレーティングマージン オペレーティング・マージン
operating margin
ギアリング比率 ギアリングひりつ
tỷ số gearing
ソルベンシーマージン比率 ソルベンシーマージンひりつ
mức khả năng hoàn trả
TCE比率 TCEひりつ
chỉ tiêu tce ratio (tangible common equity ratio)