ミイラ
ミイラ
Xác ướp
☆ Danh từ
Xác ướp.

ミイラ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ミイラ
ミイラ
ミイラ
xác ướp.
木乃伊
ミイラ みいら
(một) ướp
Các từ liên quan tới ミイラ
ミイラ取りがミイラになる ミイラとりがミイラになる
Đi tìm người thì lại trở thành người phải đi tìm
ミイラ化 ミイラか
phương pháp ướp xác