ミイラ取りがミイラになる
ミイラとりがミイラになる
Thuyết phục người khác thì lại trở thành người bị thuyết phục
☆ Cụm từ
Đi tìm người thì lại trở thành người phải đi tìm

ミイラ取りがミイラになる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミイラ取りがミイラになる
ミイラ ミイラ
xác ướp.
ミイラ化 ミイラか
phương pháp ướp xác
木乃伊 ミイラ みいら
(một) ướp
取るに足りない とるにたりない
vớ vẩn, không có giá trị, không đáng nói, không đáng bàn
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
取りすがる とりすがる
bám vào, dính sát vào, níu lấy
手に取る てにとる
Hiểu được, nắm bắt được; Cầm, giữ