Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミカン亜科
ミカン科 ミカンか みかんが
Rutaceae, citrus family of plants
ミカン属 ミカンぞく
chi cam chanh (danh pháp khoa học: citrus)
亜科 あか
phân họ
アメリカネズミ亜科 アメリカネズミあか
phân họ sigmodontinae (một phân họ động vật gặm nhấm trong họ cricetidae)
ガンマヘルペスウイルス亜科 ガンマヘルペスウイルスあか
họ gammaherpesvirinae
オマキザル亜科 オマキザルあか
phân họ cebinae
ヨザル亜科 ヨザルあか
họ khỉ đêm
キヌゲネズミ亜科 キヌゲネズミあか
họ cricetidae (họ động vật có vú trong bộ gặm nhấm)