ミカン属
ミカンぞく「CHÚC」
Chi cam chanh (danh pháp khoa học: citrus)
ミカン属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミカン属
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
ミカン科 ミカンか みかんが
Rutaceae, citrus family of plants
ミカン状果 ミカンじょうか みかんじょうか
quả quýt
温州ミカン うんしゅうみかん うんしゅうミカン ウンシュウミカン
cam ngọt Ôn Châu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
蜜柑 みかん ミカン
quýt; quả quýt.
みかん箱 みかんばこ ミカンはこ
cardboard box for mandarin oranges