Các từ liên quan tới ミクマック象形文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
形象文字 けいしょうもじ
hieroglyph
象形文字 しょうけいもじ
chữ tượng hình.
図形文字 ずけいもじ
ký tự đồ họa
楔形文字 くさびがたもじ せっけいもじ けっけいもじ せっけいもんじ
chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa)
形声文字 けいせいもじ
semasio - ngữ âm đặc tính (kết hợp những thành phần ngữ âm và ngữ nghĩa học)
非図形文字 ひずけいもじ
ký tự không ảnh
図形文字列 ずけいもじれつ
chuỗi ký tự đồ họa