象形文字
しょうけいもじ「TƯỢNG HÌNH VĂN TỰ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chữ tượng hình.

象形文字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 象形文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
形象文字 けいしょうもじ
hieroglyph
楔形文字 くさびがたもじ せっけいもじ けっけいもじ せっけいもんじ
chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa)
図形文字 ずけいもじ
ký tự đồ họa
形声文字 けいせいもじ
semasio - ngữ âm đặc tính (kết hợp những thành phần ngữ âm và ngữ nghĩa học)
非図形文字 ひずけいもじ
ký tự không ảnh
図形文字列 ずけいもじれつ
chuỗi ký tự đồ họa
象形 しょうけい
những chữ viết tượng hình