ミクロ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nhỏ; nhỏ bé; siêu nhỏ
Sự siêu nhỏ.

Từ trái nghĩa của ミクロ
ミクロ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミクロ
ミクロデータ ミクロ・データ
dữ liệu vi mô
ミクロ分析 ミクロぶんせき
phân tích vi mô
ミクロ経済 ミクロけいざい
kinh tế vi mô
ミクロ細孔フィルター ミクロさいこーフィルター
bộ lọc vi hạt
ミクロ経済学 ミクロけいざいがく
kinh tế vi mô