ミクロ細孔フィルター
ミクロさいこーフィルター
Bộ lọc vi hạt
ミクロ細孔フィルター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミクロ細孔フィルター
細孔 さいこう ほそあな
lỗ
nhỏ; nhỏ bé; siêu nhỏ
フィルター フィルタ フィルター
cái lọc ánh sáng (máy ảnh); bộ lọc
ナノ細孔 ナノさいこー
trình tự nanopore
スポットエアコン (スポットクーラー)フィルター スポットエアコン (スポットクーラー)フィルター スポットエアコン (スポットクーラー)フィルター スポットエアコン (スポットクーラー)フィルター
Bộ lọc máy lạnh điểm (máy lạnh điểm)
インクジェット フィルター インクジェット フィルター
bộ lọc máy in phun
ミクロデータ ミクロ・データ
dữ liệu vi mô
ミクロ分析 ミクロぶんせき
phân tích vi mô