ミサイル
ミサイル
☆ Danh từ
Tên lửa.
ミサイル攻撃
で
多
くの
人命
が
失
われた。
Cuộc tấn công tên lửa đã cướp đi sinh mạng nặng nề.
ミサイル問題
に
関
する
協議
Hội nghị về vấn đề tên lửa

Từ đồng nghĩa của ミサイル
noun
ミサイル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミサイル
空対地ミサイル くうたいちミサイル そらたいちミサイル
tên lửa không đối đất
空対空ミサイル くうたいくうミサイル そらたいくうミサイル
tên lửa không, đối, không
ミサイル基地 ミサイルきち
căn cứ tên lửa
誘導ミサイル ゆうどうミサイル
tên lửa có điều khiển, hỏa tiễn hướng dẫn
ミサイル攻撃 ミサイルこうげき
tấn công tên lửa
迎撃ミサイル げいげきミサイル
tên lửa chống tên lửa đạn đạo, tên lửa đánh chặn
弾道ミサイル だんどうミサイル
tên lửa đạn đạo
ミサイル防衛 ミサイルぼうえい
chống tên lửa