Kết quả tra cứu ミサイル攻撃
Các từ liên quan tới ミサイル攻撃
ミサイル攻撃
ミサイルこうげき
☆ Danh từ
◆ Tấn công tên lửa
ミサイル攻撃
で
多
くの
人命
が
失
われた。
Cuộc tấn công tên lửa đã cướp đi sinh mạng nặng nề.

Đăng nhập để xem giải thích
ミサイルこうげき
Đăng nhập để xem giải thích