Các từ liên quan tới ミシマ:ア・ライフ・イン・フォー・チャプターズ
フォー フォー
số 4
フォーナイン フォー・ナイン
four nines (i.e. 99.99%)
ベストフォー ベスト・フォー
final four (in a tournament), reaching the semifinals
cuộc sống.
フォーサイクルエンジン フォー・サイクル・エンジン
four-cycle engine
ツーバイフォー ツー・バイ・フォー
two-by-four (e.g. method)
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ