Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミスマッチ塩基対
ミスマッチえんきたい
sự không hợp đôi của cặp bazơ
塩基対 えんきつい
base pair
ミスマッチ ミスマッチ
trận đấu sai
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
塩基 えんき
(hoá học) Bazơ
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
塩基性塩 えんきせいえん えんきせいしお
muối bazơ
ミスマッチ修復 ミスマッチしゅーふく
sửa lỗi ghép cặp adn
Đăng nhập để xem giải thích