Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横丁 よこちょう
ngõ, hẻm; phố ngang
メルヘン
đồng thoại.
ポピーシード ポピー・シード
hạt hoa anh túc
長丁番/横長丁番 ちょうちょうばん/よこながちょうばん
bản lề dài/bản lề ngang
ミス
Cô
ミスコンテスト ミス・コンテスト
 cuộc thi hoa hậu, thi sắc đẹp
オールドミス オールド・ミス
gái già.
ハイミス ハイ・ミス
older unmarried woman, old maid, spinster