Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
ミッキー
trêu chọc
時計の針 とけいのはり
kim đồng hồ.
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
計時 けいじ
đếm thời gian
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát