Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛犬 あいけん
con chó yêu
ミッキー
trêu chọc
愛玩犬 あいがんけん
chó cưng
愛犬家 あいけんか
Người yêu chó; người thích chó
犬の糞 いぬのふん
cút chó.
犬の口 いぬのくち
mõm chó.
犬の子 いんのこ
chó con
愛の力 あいのちから
sức mạnh tình yêu