犬の口
いぬのくち「KHUYỂN KHẨU」
Mõm chó.

犬の口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 犬の口
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
犬の糞 いぬのふん
cút chó.
犬の子 いんのこ
chó con
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
犬 いぬ
cẩu
犬の尻尾 いぬのしっぽ
đuôi chó.