Các từ liên quan tới ミッキーの芝居見物
芝居 しばい
kịch
芝居の筋 しばいのすじ
mảnh đất (của) một trò chơi
trêu chọc
伽芝居 とぎしばい
kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim, ra hiệu kịch câm
芝居者 しばいもの
diễn viên, người làm việc tại nhà hát
芝居気 しばいぎ しばいげ
sân khấu
一芝居 ひとしばい
1 màn kịch
村芝居 むらしばい
chơi mang trong một làng; trò chơi được mang bởi những dân nông thôn