ミトコンドリア動態
ミトコンドリアどーたい
Chuyển động của ty thể
ミトコンドリア動態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミトコンドリア動態
動態 どうたい
Trạng thái chuyển động
thể hạt có trong tế bào (sinh vật học).
動態動詞 どうたいどうし
dynamic verb
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ミトコンドリア膜 ミトコンドリアまく
màng ti thể