能動態
のうどうたい「NĂNG ĐỘNG THÁI」
☆ Danh từ
(trong ngữ pháp) thể chủ động (ngược nghĩa với thể bị động)

Từ đồng nghĩa của 能動態
noun
能動態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 能動態
動態 どうたい
Trạng thái chuyển động
可能態 かのうたい
dunamis
能動 のうどう
sự tích cực; sự năng động.
動態動詞 どうたいどうし
dynamic verb
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.