ミドル級
ミドルきゅう「CẤP」
☆ Danh từ
Hạng trung (môn võ, vật).

ミドル級 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ミドル級
ミドル級
ミドルきゅう
hạng trung (môn võ, vật).
ミドルきゅう
ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
Các từ liên quan tới ミドル級
ライトミドル級 ライトミドルきゅう
ánh sáng middleweight
ジュニアミドル級 ジュニアミドルきゅう
cấp dưới middleweight
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
ở giữa; giữa
ミドルマネジメント ミドルマネージメント ミドル・マネジメント ミドル・マネージメント
middle management
ミドルエージ ミドルエイジ ミドル・エージ ミドル・エイジ
middle age
ミドルアイアン ミドル・アイアン
middle iron