ミニ
☆ Danh từ
Sự rất ngắn; bé; sự gọn gàng; mini; sự nhỏ xinh.
ミニディスク
を
売
っていますか。
Bạn có bán đĩa mini không?
ミニ・スカート
をはいて、
歩
いたり、
座
ったりする
少女
たちは
男
の
目
を
見
はらすのにたいへん
効果的
である。
Các cô gái mặc váy mini, đi đứng hay ngồi đều là những món đồ mở rộng tầm mắt rất hiệu quả.
ミニスカート
がまた
流行
している。
Váy mini đã trở lại thời trang một lần nữa.
