ミニUSB
ミニUSB
USB mini
ミニUSB được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミニUSB
sự rất ngắn; bé; sự gọn gàng; mini; sự nhỏ xinh.
USBデバイスクラス USBデバイスクラス
lớp thiết bị usb
USBハードディスク USBハードディスク
ổ đĩa cứng usb (thiết bị đĩa cứng kết nối và giao tiếp với máy tính thông qua cáp usb)
USBポート USBポート
Cổng USB
マイクロUSB マイクロUSB
chuẩn kết nối của hầu hết trên các smartphone, máy tính bảng hiện nay, dùng để kết nối với máy tính để truyền tải hình ảnh, nhạc, film, ứng dụng, nâng cấp firmware (hệ điều hành) và cũng là cổng sạc của máy
USBストレージクラス USBストレージクラス
lớp lưu trữ usb
USBコントローラ USBコントローラ
bộ điều khiển usb
USBマスストレージクラス USBマスストレージクラス
lớp lưu trữ usb