Các từ liên quan tới ミニシアター (中原麻衣のアルバム)
麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
ミニシアター ミニ・シアター
mini theater, mini theatre
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
Album.
an-bum ca nhạc; an-bum
麻の中の蓬 あさのなかのよもぎ
nếu ngay cả những người quanh co nhất cũng được bao quanh bởi những người tốt, anh ta sẽ thẳng lên cũng như không ngừng phát triển trong một lĩnh vực
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ