Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
DVD ディーブイディー
đĩa DVD (digital versatile disc)
ミニ
sự rất ngắn; bé; sự gọn gàng; mini; sự nhỏ xinh.
DVD−ROM ディーブイディーロム
đĩa dvd-rom
DVDオーディオ ディーブイディーオーディオ
DVD-Audio
DVD−RAM ディーブイディーラム
DVD-RAM
DVDプレーヤー ディーブイディープレーヤー
DVD player
DVDビデオ ディーブイディービデオ
DVD video
イメージDVD イメージディーブイディー
DVD hình ảnh