Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミニDVD
ミニディーブイディー
mini dvd
DVD ディーブイディー
digital versatile disc, DVD
ミニUSB ミニUSB
USB mini
ミニHDMI ミニHDMI
đầu chuyển mini hdmi
超ミニ ちょうミニ
rất ngắn (đặc biệt là quần áo), rất nhỏ
ミニ
sự rất ngắn; bé; sự gọn gàng; mini; sự nhỏ xinh.
ミニPCI Express ミニPCI Express
một cổng giao tiếp nhanh hơn nhiều và được thiết kế để thay thế cổng giao tiếp pci
DVD−ROM ディーブイディーロム
đĩa dvd-rom
イメージDVD イメージディーブイディー
DVD containing a slideshow of still images (usually of women)
Đăng nhập để xem giải thích