Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミノタウロスの皿
ミノタウロス ミノタウルス ミーノータウロス
Minotaur
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
頭の皿 あたまのさら
phần phẳng của não
膝の皿 ひざのさら
<PHẫU> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối
(+)皿 (+)さら
không có thông tin đủ để dịch từ này. "皿" trong tiếng nhật có nhiều nghĩa khác nhau và không liên quan đến ngành xây dựng. vui lòng cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để chúng tôi có thể giúp bạn dịch chính xác hơn.
皿 さら
dĩa
最初の皿 さいしょのさら
hướng đầu tiên
皿バネ さらバネ
lò xo đĩa