Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミミズ
con giun đất
匹 ひき き ひつ
con
ミミズ腫れ ミミズばれ みみずばれ
Mề đay, nổi mề đay
匹夫匹婦 ひっぷひっぷ ひっぷひきふ
những người đàn ông và phụ nữ thô
馬匹 ばひつ
ngựa
匹敵 ひってき
ngang tầm, ngang hàng (khả năng và giá trị là như nhau)
匹夫 ひっぷ
người quê mùa; người cục mịch; người thô lỗ.
匹婦 ひっぷ
phụ nữ quê mùa.