Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堆肥 たいひ
phân trộn; phân chuồng
堆肥化 たいひか
sự ủ phân
ミミズ
con giun đất
ミミズ腫れ ミミズばれ みみずばれ
Mề đay, nổi mề đay
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
堆肥/土壌改良材 たいひ/どじょうかいりょうざい
Phân bón hữu cơ / vật liệu cải tạo đất.
堆砂 たいしゃ
Cặn, trầm tích
堆く うずたかく
chất đống cao